Thông tin sản phẩm:
Tiêu chuẩn chất lượng:
- Mác thép: 08YU, GOST 1050-88, 08KΠ, SS400, SS490, Q235, Q195, JIS G3131, JIS G3141, SAE 1006, SAE 1008, SPHT1, SPCC, SPHC….
- Bề mặt: Đen, Mạ kẽm
- Tính chất cơ lý:
- Giới hạn bền kéo ≥ 300 N/mm2
- Giới hạn chảy ≥ 245 N/mm2
- Độ giãn dài ≥ 16 %
- Thành phần hóa học: (%)
C : 0.03 ~ 0.3 Si: ≤ 0.4 Mn: 0.12 ~1.2 P: ≤ 0.05 S: ≤ 0.05
Kích thước:
- Kích thước (mm): ø1 ≤ …≤ ø114
- Độ dày (mm): 0.6 ≤ …≤ 3.5
- Chiều dài (mm): 3000mm – 6000mm
Ứng dụng:
- Xây dựng công trình, sắt thép kỹ nghệ, y tế, giao thông vận tải…..
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Thông tin sản phẩm:
Tiêu chuẩn chất lượng:
- Mác thép: 08YU, GOST 1050-88, 08KΠ, SS400, SS490, Q235, Q195, JIS G3131, JIS G3141, SAE 1006, SAE 1008, SPHT1, SPCC, SPHC….
- Bề mặt: Đen, Mạ kẽm
- Tính chất cơ lý:
- Giới hạn bền kéo ≥ 300 N/mm2
- Giới hạn chảy ≥ 245 N/mm2
- Độ giãn dài ≥ 16 %
- Thành phần hóa học: (%)
C : 0.03 ~ 0.3 Si: ≤ 0.4 Mn: 0.12 ~1.2 P: ≤ 0.05 S: ≤ 0.05
Kích thước:
- Kích thước (mm): 12.7×12.7 ≤ …≤ 150×150
- Độ dày (mm): 0.6 ≤ …≤ 3.5
- Chiều dài (mm): 3000mm – 6000mm
Ứng dụng:
- Xây dựng công trình, sắt thép kỹ nghệ, y tế, giao thông vận tải…..
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Thông tin sản phẩm:
Tiêu chuẩn chất lượng:
- Mác thép: 08YU, GOST 1050-88, 08KΠ, SS400, SS490, Q235, Q195, JIS G3131, JIS G3141, SAE 1006, SAE 1008, SPHT1, SPCC, SPHC….
- Bề mặt: Đen, Mạ kẽm
- Tính chất cơ lý:
- Giới hạn bền kéo ≥ 300 N/mm2
- Giới hạn chảy ≥ 245 N/mm2
- Độ giãn dài ≥ 16 %
- Thành phần hóa học: (%)
C : 0.03 ~ 0.3 Si: ≤ 0.4 Mn: 0.12 ~1.2 P: ≤ 0.05 S: ≤ 0.05
Kích thước:
- Kích thước (mm): 75x45x15 và 100x50x20
- Độ dày (mm): 0.6 ≤ …≤ 3.5
- Chiều dài (mm): 3000mm – 6000mm
Ứng dụng:
- Xây dựng công trình, sắt thép kỹ nghệ, y tế, giao thông vận tải…..
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Thông tin sản phẩm
Tiêu chuẩn chất lượng:
- Mác thép: 08YU, GOST 1050-88, 08KΠ, SS400, SS490, Q235, Q195, JIS G3131, JIS G3141, SAE 1006, SAE 1008, SPHT1, SPCC, SPHC….
- Bề mặt: Đen, Mạ kẽm
- Tính chất cơ lý:
- Giới hạn bền kéo ≥ 300 N/mm2
- Giới hạn chảy ≥ 245 N/mm2
- Độ giãn dài ≥ 16 %
- Thành phần hóa học: (%)
C : 0.03 ~ 0.3 Si: ≤ 0.4 Mn: 0.12 ~1.2 P: ≤ 0.05 S: ≤ 0.05
Kích thước:
- Kích thước (mm): 10×20 ≤ …≤ 50×125
- Độ dày (mm): 0.6 ≤ …≤ 3.5
- Chiều dài (mm): 3000mm – 6000mm
Ứng dụng:
- Xây dựng công trình, sắt thép kỹ nghệ, y tế, giao thông vận tải…..
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Thông tin sản phẩm:
Tiêu chuẩn chất lượng:
- Mác thép: 08YU, GOST 1050-88, 08KΠ, SS400, SS490, Q235, Q195, JIS G3131, JIS G3141, SAE 1006, SAE 1008, SPHT1, SPCC, SPHC….
- Bề mặt: Mạ kẽm
- Tính chất cơ lý:
- Giới hạn bền kéo ≥ 300 N/mm2
- Giới hạn chảy ≥ 245 N/mm2
- Độ giãn dài ≥ 16 %
- Thành phần hóa học: (%)
C : 0.03 ~ 0.3 Si: ≤ 0.4 Mn: 0.12 ~1.2 P: ≤ 0.05 S: ≤ 0.05
Kích thước:
- Kích thước (mm): tối đa 650mm
- Độ dày (mm): 0.6 ≤ …≤ 3.5
- Chiều dài (mm): N/A
Ứng dụng:
- Sản xuất ống thép mạ kẽm, sắt thép kỹ nghệ, y tế, giao thông vận tải…..
Bạn cần tư vấn sản phẩm?